BẢNG GIÁ MUA MỚI CHỮ KÝ SỐ:
(ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Tên dịch vụ | VNPT-CA01 Năm | VNPT-CA02 Năm | VNPT-CA03 Năm |
Giá xuất hóa đơn (VND) | 1.823.000 | 2.740.000 | 3.112.000 |
Thực thu (VND) | 1.600.000 | 2.300.000 | 2.500.000 |
BẢNG GIÁ GIA HẠN CHỮ KÝ SỐ:
Tên dịch vụ | VNPT-CA01 Năm | VNPT-CA02 Năm | VNPT-CA03 Năm |
Giá xuất hóa đơn (VND) | 1.273.000 | 2.191.000 | 2.912.000 |
Thực thu (VND) | 1.100.000 | 1.700.000 | 2.200.000 |
Lưu ý: Thêm thời gian sử dụng còn lại của chứng thư số cũ khi gia hạn và chuyển đổi.
Điều kiện thuê bao hợp lệ:
- Khách hàng là doanh nghiệp còn hoạt động;
- Hợp đồng ký điện tử bằng chữ ký số cũ. “ Bắt buộc”
- 1 bản photo công chứng hoặc đóng dấu treo giấy phép đăng ký kinh doanh (hoặc giấy phép đầu tư) “ Không bắt buộc”
- 01 bản photo công chứng hoặc đóng dấu treo giấy phép đăng ký mã số thuế( Nếu MSTkhác mã ĐKKD) “Không bắt buộc”
- 01 bản photo công chứng hoặc đóng dấu treo giấy CMND ( hoặc hộ chiếu) của đại diện pháp luật “Không bắt buộc”